Có 1 kết quả:

一氧化二氮 yī yǎng huà èr dàn ㄧ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄦˋ ㄉㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) nitrous oxide N2O
(2) laughing gas

Bình luận 0