Có 1 kết quả:
一氧化二氮 yī yǎng huà èr dàn ㄧ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄦˋ ㄉㄢˋ
yī yǎng huà èr dàn ㄧ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄦˋ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nitrous oxide N2O
(2) laughing gas
(2) laughing gas
Bình luận 0
yī yǎng huà èr dàn ㄧ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄦˋ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0